Có 4 kết quả:

无精打彩 wú jīng dǎ cǎi ㄨˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ无精打采 wú jīng dǎ cǎi ㄨˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ無精打彩 wú jīng dǎ cǎi ㄨˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ無精打采 wú jīng dǎ cǎi ㄨˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) dull and colorless (idiom); lacking vitality
(2) not lively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dispirited and downcast (idiom); listless
(2) in low spirits
(3) washed out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dull and colorless (idiom); lacking vitality
(2) not lively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dispirited and downcast (idiom); listless
(2) in low spirits
(3) washed out

Bình luận 0